Giới thiệu về mã lỗi máy lạnh Panasonic
Máy lạnh Panasonic là thiết bị phổ biến nhờ độ bền và hiệu suất cao, nhưng đôi khi gặp sự cố kỹ thuật hiển thị mã lỗi trên màn hình. Việc hiểu rõ các mã lỗi máy lạnh Panasonic giúp bạn nhanh chóng xác định vấn đề và tìm cách khắc phục hiệu quả. Bài viết này tổng hợp chi tiết các mã lỗi bắt đầu từ “F” và “H”, kèm hướng dẫn xử lý cụ thể, hỗ trợ bạn bảo vệ thiết bị và tiết kiệm chi phí sửa chữa.
Mã lỗi bắt đầu bằng F
Các mã lỗi bắt đầu bằng “F” thường liên quan đến sự cố kỹ thuật phức tạp của máy lạnh Panasonic, từ vấn đề cảm biến nhiệt độ đến lỗi hệ thống lạnh. Dưới đây là bảng tổng hợp:
Mã lỗi | Nội dung | Cách xử lý |
---|---|---|
F11 | Lỗi chuyển đổi chế độ lạnh/sưởi hoặc cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt trong nhà phát hiện nhiệt độ bất thường. | – Kiểm tra và thay thế cuộn dây van bốn ngả hoặc cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt. – Kiểm tra đứt dây hoặc chập mạch, khắc phục nếu cần. Lỗi này khó tự xử lý. Nếu reset máy không khắc phục được hoặc đèn timer nhấp nháy lại, hãy liên hệ đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp. |
F13 | Phát hiện lỗi đứt dây lò sưởi trong nhà hoặc lò sưởi hoạt động không bình thường. | – Kiểm tra dây lò sưởi, kết nối đầu nối, khắc phục nếu hỏng. – Thay thế bo mạch nếu cần. Lỗi này cần thợ chuyên môn. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không hiệu quả. |
F14 | Phát hiện lỗi kết nối lò sưởi trong nhà với điện áp bất thường hoặc lò sưởi hoạt động không đúng. | – Kiểm tra chập mạch lò sưởi, khắc phục nếu có. – Kiểm tra xem lò sưởi 100V có được lắp vào máy 200V không, sửa chữa nếu sai. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
F15 | Phát hiện áp suất thấp bất thường ở chế độ làm lạnh. | – Kiểm tra van ba ngả có quên mở hoặc rò rỉ gas, khắc phục nếu cần. Lỗi phức tạp, cần liên hệ thợ sửa chữa nếu reset không hiệu quả. |
F16 | Lỗi chuyển đổi chế độ làm lạnh/trừ ẩm hoặc cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt phát hiện nhiệt độ bất thường. | – Kiểm tra dây cuộn van hai ngả, lỗi chuyển đổi van, khắc phục nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
F17 | Phát hiện lỗi đóng băng trong nhà do nhiệt độ ống dẫn trong nhà quá thấp. | – Kiểm tra chu trình làm lạnh (rò rỉ van giãn nở). – Kiểm tra cảm biến nhiệt độ ống dẫn. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không hiệu quả. |
F18 | Lỗi mạch làm khô hoặc van trong nhà, phát hiện hoạt động bất thường sau khi bật van hai ngả hoặc nhiệt độ bất thường khi van trong nhà mở tối đa. | Lỗi mạch làm khô: – Kiểm tra tắc van hai ngả, thay thế nếu cần. Lỗi van trong nhà: – Kiểm tra kết nối cảm biến nhiệt độ ống dẫn, giá trị điện trở. – Kiểm tra kết nối cuộn dây van, giá trị điện trở. – Kiểm tra và thay thế bo mạch điều khiển hoặc van trong nhà. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
F83 | Bảo vệ quá nhiệt bộ gia nhiệt môi chất lạnh do cảm biến nhiệt độ phát hiện bất thường. | – Kiểm tra đứt dây mạch gia nhiệt môi chất. – Kiểm tra cản trở tản nhiệt (quá tải). – Kiểm tra cảm biến nhiệt độ gia nhiệt. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không hiệu quả. |
F85 | Phát hiện rò rỉ gas môi chất lạnh qua cảm biến. | – Kiểm tra rò rỉ chu trình làm lạnh. – Mở cửa sổ để thông gió, sửa chữa rò rỉ. – Reset cảm biến gas, thay thế cảm biến hoặc bo mạch nếu cần. Lưu ý: Mở cửa thông gió ngay vì có nguy cơ rò rỉ gas. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
F86 | Phát hiện lỗi chu trình van ba ngả tích nhiệt, cảm biến nhiệt độ ống ngoài, cảm biến van ba ngả, hoặc nhiệt độ máy nén bất thường. | – Kiểm tra dây cuộn van ba ngả tích nhiệt, rò rỉ môi chất. – Kiểm tra giá trị điện trở cảm biến nhiệt độ van ba ngả. – Thay thế cảm biến, cuộn điện từ, hoặc bo mạch ngoài trời nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không hiệu quả. |
F90 | Bảo vệ PFC do điện áp DC (đầu ra PFC) trên bo mạch ngoài trời vượt giá trị cài đặt. | – Kiểm tra mạch biến tần bo mạch điều khiển, khởi động lại nguồn. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu Schemes nếu reset không khắc phục được. |
F91 | Lỗi chu trình làm lạnh do rò rỉ gas môi chất. | – Kiểm tra rò rỉ chu trình làm lạnh. – Mở cửa sổ thông gió, sửa chữa rò rỉ. – Reset cảm biến gas, thay thế cảm biến hoặc bo mạch nếu cần. Lưu ý: Mở cửa thông gió ngay vì có nguy cơ rò rỉ gas. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
F93 | Phát hiện lỗi quay máy nén không đồng bộ với tín hiệu điều khiển. | – Kiểm tra mạch biến tần bo mạch điều khiển. – Kiểm tra dây cuốn máy nén bị đứt. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không hiệu quả. |
F94 | Bảo vệ áp suất xả quá cao do cảm biến nhiệt độ xả bất thường. | – Kiểm tra rò rỉ gas chu trình làm lạnh. – Kiểm tra giá trị điện trở, đặc tính cảm biến nhiệt độ máy nén. – Loại bỏ vật cản trước dàn nóng nếu có. – Thay thế quạt ngoài trời nếu hỏng. Lưu ý: Mở cửa thông gió nếu nghi ngờ rò rỉ gas. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
F95 | Bảo vệ áp suất cao do cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt ngoài trời bất thường. | – Loại bỏ vật cản trước dàn nóng nếu có. – Kiểm tra giá trị điện trở, đặc tính cảm biến nhiệt độ dàn ngoài. Nếu reset không khắc phục được, liên hệ đơn vị sửa chữa. |
F96 | Bảo vệ quá nhiệt mô-đun tranzitor do IPM (bo mạch ngoài) phát hiện nhiệt độ bất thường. | – Loại bỏ vật cản trước dàn nóng nếu có. – Thay thế quạt ngoài trời nếu hỏng. – Kiểm tra cảm biến IPM. – Thay thế IPM (bo mạch ngoài) nếu cần. Nếu reset không khắc phục được, liên hệ đơn vị sửa chữa. |
F97 | Bảo vệ quá nhiệt máy nén do cảm biến nhiệt độ máy nén bất thường. | – Kiểm tra rò rỉ gas chu trình làm lạnh. – Kiểm tra giá trị điện trở, đặc tính cảm biến nhiệt độ máy nén. – Loại bỏ vật cản trước dàn nóng nếu có. – Thay thế quạt ngoài trời nếu hỏng. Lưu ý: Mở cửa thông gió nếu nghi ngờ rò rỉ gas. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
F98 | Bảo vệ tổng dòng điện do dòng điện vượt giá trị cài đặt. | – Loại bỏ vật cản trước dàn nóng nếu có. – Kiểm tra điện áp AC tại bảng đấu dây dàn nóng. Nếu reset không khắc phục được, liên hệ đơn vị sửa chữa. |
F99 | Lỗi hoạt động DC đỉnh do IPM phát hiện quá dòng, quá nhiệt, hoặc giảm điện áp nguồn. | – Kiểm tra vận hành quá tải do cản trở tản nhiệt, điều chỉnh nếu cần. – Kiểm tra lỗi máy nén (khóa cơ khí, chạy thiếu pha), thay thế nếu hỏng. – Kiểm tra và thay thế bo mạch điều khiển. – Kiểm tra quên mở van ba ngả gây áp suất cao bất thường. – Kiểm tra giảm điện áp DC, điều chỉnh nếu cần. – Kiểm tra chập mạch cuộn dây van giãn nở. Nếu reset không khắc phục được, liên hệ đơn vị sửa chữa. |
Mã lỗi bắt đầu bằng H (H00 – H20)
Các mã lỗi từ H00 đến H20 liên quan đến các vấn đề giao tiếp, cảm biến, hoặc động cơ quạt trong nhà/ngoài trời. Dưới đây là chi tiết:
Mã lỗi | Nội dung | Cách xử lý |
---|---|---|
H00 | Không có lịch sử lỗi. | Đây là mã chẩn đoán cho biết không có lỗi. Bạn có thể yên tâm sử dụng máy. |
H11 | Lỗi giao tiếp giữa dàn nóng và dàn lạnh. | – Kiểm tra điện áp DC tại bảng đấu dây dàn nóng, xác định lỗi ở dàn nóng hay dàn lạnh. – Kiểm tra và thay thế dàn nóng/lạnh nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H12 | Lỗi tổng công suất các dàn lạnh vượt quá giới hạn. | – Kiểm tra tổng công suất, trạng thái dây nối, và tính tương thích của máy. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H13 | Lỗi công suất nhánh (kW) vượt quá giới hạn. | – Kiểm tra tổng công suất, trạng thái dây nối, và tính tương thích của máy. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H14 | Lỗi cảm biến nhiệt độ hút trong nhà. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H15 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H16 | Lỗi đứt dây CT ngoài trời hoặc tổng dòng điện vượt định mức. | – Kiểm tra rò rỉ gas chu trình làm lạnh. – Kiểm tra đứt dây CT trên bo mạch. Lưu ý: Mở cửa thông gió nếu nghi ngờ rò rỉ gas. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H17 | Lỗi cảm biến nhiệt độ hút ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H18 | Lỗi cảm biến nhiệt độ bão hòa ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H19 | Lỗi khóa động cơ quạt trong nhà. | – Kiểm tra khóa quạt trong nhà, kết nối đầu nối kém. – Thay thế động cơ quạt hoặc bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H20 | Lỗi mạch điều khiển lò sưởi trong nhà khi tắt vẫn phát hiện dòng điện. | – Kiểm tra chập mạch SSR trong bo mạch nguồn. – Kiểm tra và thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
Mã lỗi bắt đầu bằng H (H21 – H50)
Các mã lỗi từ H21 đến H50 liên quan đến cảm biến, động cơ, hoặc các bộ phận phụ như máy lọc không khí, ion hóa.
Mã lỗi | Nội dung | Cách xử lý |
---|---|---|
H21 | Lỗi công tắc phao trong nhà liên tục ở trạng thái ngắt. | – Kiểm tra đứt dây hoặc đầu nối bơm thoát nước. – Kiểm tra tắc bơm thoát nước, khắc phục nếu cần. – Thay thế công tắc phao hoặc bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H22 | Lỗi công tắc phao phát hiện bẩn, công tắc phao 1 không hoạt động, công tắc phao 2 ngắt. | – Kiểm tra công tắc phao 1 bị kẹt do bẩn, khắc phục nếu cần. – Kiểm tra đứt dây, đầu nối công tắc phao. – Thay thế công tắc phao hoặc bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H23, H24 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt trong nhà. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H25 | Lỗi máy lọc không khí hoặc mạch điều khiển phát hiện sự cố cấp điện. | – Kiểm tra hoạt động bo mạch trong nhà và cấp điện máy lọc không khí. – Thay thế bo mạch hoặc máy lọc không khí nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H26 | Lỗi máy tạo ion hoặc mạch điều khiển phát hiện sự cố cấp điện. | – Kiểm tra hoạt động bo mạch trong nhà và cấp điện máy tạo ion. – Thay thế bo mạch hoặc bộ phận liên quan nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H27 | Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H28, H29 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H30 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H31 | Lỗi cảm biến độ ẩm trong nhà. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H32 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu ra dàn trao đổi nhiệt ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H34 | Lỗi cảm biến nhiệt độ tản nhiệt linh kiện điện tử ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H35 | Lỗi nước thoát ngược trong nhà hoặc công tắc phao phát hiện thoát nước kém. | – Kiểm tra độ dốc ngược ống thoát nước, nước đọng trong bẫy nước, khắc phục nếu cần. – Kiểm tra ống thoát nước bị tắc do cặn bẩn, làm sạch. – Kiểm tra cặn bẩn trong khay nước khiến công tắc phao hoạt động, làm sạch. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H36 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống gas ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H37 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống lỏng ngoài trời. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H38 | Lỗi không tương thích giữa dàn nóng và dàn lạnh. | – Kiểm tra tên model và công suất dàn nóng/lạnh, sửa chữa nếu không khớp. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu lỗi vẫn xuất hiện. |
H39 | Lỗi hệ thống khi kết nối đơn vị không dây hoặc lỗi đấu nối ống sai. | – Kiểm tra kết nối đơn vị không dây, dây tín hiệu và ống dẫn. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H40 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt trong nhà hoặc cảm biến nhiệt độ khí cấp lò sưởi. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H43, H44 | Lỗi van chuyển đổi cấp/thoát không hoạt động bình thường. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H48 | Lỗi điều khiển từ xa tập trung (điều khiển nhiều máy). | – Đăng ký lại ID điều khiển từ xa. – Thay thế điều khiển từ xa nếu hỏng. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H49 | Lỗi giao tiếp giữa đơn vị không dây và đơn vị nhánh. | – Kiểm tra kết nối đầu nối bị đứt hoặc chập. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H50 | Lỗi động cơ quạt thông gió hoặc quạt thoát phát hiện quay bất thường. | – Kiểm tra khóa động cơ quạt, kết nối đầu nối kém. – Thay thế động cơ quạt hoặc bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
Mã lỗi bắt đầu bằng H (H51 – H70)
Các mã lỗi từ H51 đến H70 liên quan đến các bộ phận như vòi làm sạch bộ lọc, cảm biến hồng ngoại, hoặc động cơ quạt hút.
Mã lỗi | Nội dung | Cách xử lý |
---|---|---|
H51 | Lỗi vòi làm sạch bộ lọc hoặc lưỡi chổi làm sạch phát hiện hoạt động bất thường. | Vòi làm sạch bộ lọc: – Kiểm tra kết nối đầu nối động cơ trái/phải, khắc phục nếu kém. – Kiểm tra bụi bẩn, mảnh vụn ở trục lục giác hoặc bánh răng, làm sạch. Lưỡi chổi làm sạch (máy sản xuất từ 2019): – Loại bỏ bụi bẩn, kiểm tra hoạt động làm sạch. – Kiểm tra kết nối đầu nối, khắc phục nếu kém. – Làm sạch bụi bẩn ở công tắc giới hạn. Lắp lại bộ lọc khí đúng cách. Nếu vòi làm sạch dừng giữa chừng, thực hiện reset vòi. Cách reset vòi: Đóng nắp trước, nhấn nút “làm sạch thủ công” trên điều khiển khoảng 5 giây. Khi nghe tiếng bíp và màn hình hiển thị “reset vòi”, đèn làm sạch bộ lọc tắt là hoàn tất. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H52 | Lỗi hoạt động làm sạch bộ lọc hoặc công tắc giới hạn trái/phải phát hiện bất thường. | – Kiểm tra kết nối đầu nối động cơ làm sạch hoặc công tắc giới hạn, khắc phục nếu kém. – Kiểm tra bụi bẩn ở bánh răng, làm sạch. – Làm sạch bụi bẩn ở công tắc giới hạn trái/phải. – Kiểm tra bộ lọc khí lắp đúng (bề mặt, không kẹt), điều chỉnh nếu cần. Lắp lại bộ lọc khí đúng cách. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H53 | Lỗi cảm biến nhiệt độ gia nhiệt môi chất hoặc cảm biến tích nhiệt. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H54 | Lỗi mạch điều khiển gia nhiệt môi chất hoặc tích nhiệt do cảm biến nhiệt độ bất thường. | – Kiểm tra chập mạch gia nhiệt môi chất, khắc phục nếu có. – Thay thế bo mạch (rơ-le và chính) nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H56 | Lỗi hoạt động cánh đảo gió khi cảm biến cánh không phản hồi. | – Kiểm tra khóa động cơ cánh đảo gió, khắc phục nếu có. – Kiểm tra dị vật kẹt ở bộ phận cánh, loại bỏ nếu có. – Kiểm tra đứt dây hoặc đầu nối cảm biến cánh, khắc phục nếu cần. Loại bỏ vật cản khiến cánh đảo gió không di chuyển (nếu dễ di chuyển), kiểm tra hoạt động. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H59 | Lỗi cảm biến hồng ngoại không phản hồi khi bật. | – Kiểm tra vị trí và khả năng phát hiện của cảm biến hồng ngoại. – Kiểm tra đứt dây hoặc đầu nối cảm biến, khắc phục nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H60 | Lỗi khóa động cơ quạt hút phát hiện quay bất thường. | – Kiểm tra dị vật ở cánh quạt hút, loại bỏ nếu có. – Kiểm tra chập mạch, đứt dây, hoặc đầu nối trung gian, khắc phục nếu cần. – Thay thế động cơ quạt hút hoặc bo mạch ngoài trời nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H61 | Lỗi khóa động cơ quạt cấp khí phát hiện quay bất thường. | – Kiểm tra chập mạch, đứt dây, hoặc đầu nối trung gian, khắc phục nếu cần. – Thay thế động cơ quạt cấp khí hoặc bo mạch ngoài trời nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H62 | Lỗi van chuyển đổi trong/ngoài không bật/tắt bình thường. | – Kiểm tra dị vật ở van, loại bỏ nếu có. – Kiểm tra chập mạch, đứt dây, hoặc đầu nối trung gian, khắc phục nếu cần. – Thay thế van chuyển đổi hoặc bo mạch ngoài trời nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H63 | Lỗi cảm biến nhiệt độ/độ ẩm phía quạt hút. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H64 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phía quạt cấp khí. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H65 | Lỗi vật liệu hút cao phân tử không quay, phát hiện qua cảm biến nhiệt độ quạt cấp khí. | – Kiểm tra dị vật ở vật liệu hút, loại bỏ nếu có. – Lắp lại hoặc thay thế bánh răng động cơ. – Kiểm tra chập mạch, đứt dây, hoặc đầu nối trung gian, khắc phục nếu cần. – Thay thế động cơ hoặc bo mạch ngoài trời nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H67 | Lỗi máy tạo nanoe do hỏng linh kiện, đứt dây, hoặc dòng phóng điện cao. | – Kiểm tra bụi, mảnh vụn ở máy tạo nanoe, loại bỏ nếu có. – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H69 | Lỗi cảm biến bố trí phòng, cảm biến nhiệt độ sàn, hoặc cảm biến nhiệt/lạnh. | – Kiểm tra kết nối đầu nối cảm biến, khắc phục nếu kém. – Thay thế cảm biến nếu hỏng. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H70 | Lỗi cảm biến ánh sáng mặt trời do đứt dây hoặc không hoạt động. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế cảm biến ánh sáng nếu hỏng. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
Mã lỗi bắt đầu bằng H (H73 – H99)
Các mã lỗi từ H73 đến H99 liên quan đến các sự cố như cháy, phần mềm, hoặc cảm biến bụi.
Mã lỗi | Nội dung | Cách xử lý |
---|---|---|
H73 | Lỗi không cháy hoặc mất lửa trong chế độ sưởi. | – Kiểm tra hoạt động bơm điện từ hoặc bộ đánh lửa. – Thay thế linh kiện nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H74 | Lỗi nhiệt độ dàn nóng vượt quá giới hạn, máy nén dừng. | – Kiểm tra cản trở tản nhiệt dàn nóng. – Kiểm tra kết nối đầu nối động cơ quạt (CN-FM), khắc phục nếu kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Loại bỏ vật cản trước dàn nóng nếu có. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H75 | Lỗi lò sưởi tạo ẩm do đứt dây hoặc chập mạch. | – Kiểm tra kết nối đầu nối cầu chì (đứt dây, chập mạch), khắc phục nếu cần. – Thay thế khối cầu chì, bo mạch ngoài trời, hoặc lò sưởi nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H76 | Lỗi cảm biến nhiệt độ/độ ẩm đầu ra ống cấp khí. | – Kiểm tra kết nối đầu nối cảm biến và bo mạch, khắc phục nếu kém. – Thay thế bo mạch hoặc cảm biến nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H77 | Chưa cài đặt chiều dài ống cấp khí. | – Kiểm tra cài đặt chiều dài ống cấp khí qua menu điều khiển, cài đặt nếu chưa. Liên hệ đơn vị lắp đặt để kiểm tra lỗi cài đặt. |
H78 | Lỗi ghi phần mềm trong nhà. | – Thay thế bo mạch điều khiển trong nhà. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H79 | Lỗi ghi mô-đun IoT do vượt giới hạn ghi SEED. | – Thay thế bo mạch (bộ điều hợp LAN không dây). Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H80 | Lỗi cảm biến nhiệt độ van ba ngả tích nhiệt. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H83 | Lỗi giao tiếp giữa bo mạch trong nhà và vi điều khiển nhiệt/lạnh. | – Kiểm tra kết nối đầu nối (CN-DISP), khắc phục nếu kém. – Kiểm tra dẫn điện dây dẫn, khắc phục nếu đứt. – Thay thế bo mạch nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H84 | Lỗi giao tiếp giữa vi điều khiển nhiệt/lạnh và cảm biến nhiệt/lạnh. | – Kiểm tra đứt dây, chập mạch, hoặc kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch trong nhà hoặc cảm biến nhiệt/lạnh. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H85 | Lỗi giao tiếp giữa dàn lạnh và bộ điều hợp LAN không dây. | – Kiểm tra nguồn router, tình trạng sóng, cài đặt LAN không dây. – Kiểm tra dây kết nối giữa bo mạch điều khiển và bộ điều hợp LAN. – Kiểm tra đầu nối hoặc dây dẫn bộ điều hợp LAN, khắc phục nếu hỏng. – Thay thế bo mạch điều khiển hoặc bộ điều hợp LAN. Kiểm tra kết nối LAN không dây. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H86 | Lỗi cảm biến bụi không giao tiếp được với bo mạch điều khiển. | – Kiểm tra kết nối dây dẫn, đầu nối, khắc phục nếu kém. – Thay thế bo mạch trong nhà hoặc đơn vị cảm biến bụi nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H87 | Lỗi cảm biến môi chất không hoạt động bình thường. | – Kiểm tra trạng thái kết nối đầu nối. – Kiểm tra dẫn điện dây dẫn giữa bo mạch và đầu nối trung gian, đầu nối và cảm biến. – Thay thế cảm biến môi chất hoặc bo mạch trong nhà nếu cần. Lưu ý: H87 không thể reset bằng cách thông thường. Liên hệ đơn vị sửa chữa. |
H92 | Lỗi phần mềm bên trong phát hiện bất thường. | – Thay thế bo mạch điều khiển trong nhà. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H96 | Lỗi tuần hoàn môi chất do quên mở van hai ngả hoặc ba ngả. | – Kiểm tra van hai ngả/ba ngả có đóng, mở nếu cần. – Kiểm tra rò rỉ môi chất. – Thay thế bo mạch trong nhà, cảm biến nhiệt độ hút/ống trong nhà nếu cần. Thường xuất hiện khi chạy thử sau lắp đặt. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H97 | Lỗi khóa động cơ quạt ngoài trời phát hiện quay bất thường. | – Kiểm tra khóa quạt ngoài trời, kết nối đầu nối kém. – Thay thế bo mạch trong nhà hoặc động cơ quạt nếu cần. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H98 | Bảo vệ áp suất cao trong nhà do cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt vượt giới hạn. | – Kiểm tra ngắn mạch trong nhà, tắc bộ lọc khí. – Kiểm tra giá trị điện trở, đặc tính cảm biến nhiệt độ dàn trong nhà. Vệ sinh bộ lọc khí theo hướng dẫn sử dụng. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
H99 | Bảo vệ đóng băng dàn trong nhà do cảm biến nhiệt độ dàn liên tục phát hiện giá trị bất thường. | – Nếu xảy ra khi chạy tự động mùa đông, chuyển sang trừ ẩm khi nhiệt độ ngoài tăng (không phải lỗi). – Kiểm tra rò rỉ gas, gãy ống. – Kiểm tra ngắn mạch trong nhà, tắc bộ lọc khí. Nếu không phải trường hợp trên, vệ sinh bộ lọc khí theo hướng dẫn sử dụng. Liên hệ đơn vị sửa chữa nếu reset không khắc phục được. |
Kết luận
Việc hiểu rõ các mã lỗi máy lạnh Panasonic giúp bạn nhanh chóng nhận diện và xử lý sự cố, đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, nhiều lỗi yêu cầu kỹ thuật cao, không nên tự sửa chữa để tránh rủi ro. Nếu gặp khó khăn hoặc cần hỗ trợ sửa máy lạnh Panasonic, hãy liên hệ với kanto.vn để được đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp kiểm tra và khắc phục nhanh chóng.
Thông tin liên hệ:
– Hà Nội: 0888146386
– TP.HCM: 0868146386