“`html
Giới Thiệu Về Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật
Máy giặt Toshiba nội địa Nhật là dòng sản phẩm cao cấp, được thiết kế dành riêng cho thị trường Nhật Bản, nổi bật với độ bền, hiệu suất vượt trội và công nghệ tiên tiến. Được trang bị các tính năng hiện đại như giặt nước nóng, sấy khô, công nghệ inverter tiết kiệm điện và cảm biến thông minh, máy giặt Toshiba mang lại trải nghiệm giặt giũ tiện lợi và hiệu quả. Với thiết kế tinh tế, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình tại Việt Nam, đặc biệt là những người yêu thích công nghệ Nhật Bản.
Trong quá trình sử dụng, máy giặt Toshiba có thể gặp một số sự cố kỹ thuật. Hiểu rõ các mã lỗi hiển thị trên màn hình sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định vấn đề và tìm cách khắc phục. Dưới đây là bảng mã lỗi chi tiết của máy giặt Toshiba nội địa Nhật, được tổng hợp để hỗ trợ người dùng.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật
Mã Lỗi “C”
Mã Lỗi | Mô Tả |
---|---|
C1 | Nước không thoát ra được, có thể do ống thoát nước bị tắc hoặc bơm bị lỗi. |
C21 | Cửa máy giặt mở bất thường trong khi máy đang chạy. |
C25 | Bộ lọc sấy gặp sự cố, cần kiểm tra và vệ sinh. |
C26 | Bộ lọc lint (xơ vải) bị tắc hoặc không hoạt động đúng. |
C51 | Máy không cấp được nước, có thể do van cấp nước bị hỏng hoặc nguồn nước bị gián đoạn. |
C52 | Nhiệt độ nước nóng không ổn định, có thể do cảm biến nhiệt độ hoặc hệ thống làm nóng gặp vấn đề. |
C53 | Cảm biến nhiệt độ của bể nước nóng hoặc ống xả hoạt động bất thường. |
CP | Bơm thoát nước gặp trục trặc, cần kiểm tra bơm hoặc đường ống. |
Mã Lỗi “E”
Mã Lỗi | Mô Tả |
---|---|
E | Động cơ lồng giặt hoạt động không bình thường, có thể không quay hoặc dừng đột ngột. |
E0 | Lỗi kết nối giữa bảng mạch chính và phụ, cần kiểm tra hệ thống điều khiển. |
E01 | Tín hiệu đồng hồ thoát nước không ổn định, có thể do lỗi cảm biến. |
E1 | Lỗi hệ thống chung, cần kiểm tra tổng thể máy. |
E21 | Cửa máy hoặc cơ chế trượt cửa hoạt động không đúng. |
E22 | Nắp ngăn chứa chất tẩy rửa hoặc cửa bên trong gặp sự cố khi mở. |
E23 | Khóa cửa máy giặt không hoạt động đúng cách. |
E24 | Nắp lồng giặt mở bất thường trong quá trình vận hành. |
E25 | Tín hiệu khóa động cơ sấy hoặc hỗ trợ không được ghi nhận. |
E26 | Tín hiệu khóa động cơ hỗ trợ được phát hiện liên tục, có thể do lỗi mạch. |
E3 | Quần áo trong lồng giặt phân bố không đều, gây mất cân bằng. |
E35 | Hệ thống giảm xóc bị ngắt kết nối hoặc hoạt động không ổn định. |
E36 | Hệ thống giảm xóc gặp lỗi nghiêm trọng, có thể do hỏng linh kiện. |
E37 | Mạch điều khiển hệ thống giảm xóc bị lỗi. |
E4 | Lỗi làm nóng khô hoặc rơ-le nhiệt bị hỏng. |
E41 | Bộ phận làm nóng PTC hoạt động không bình thường. |
E51 | Máy không thể cấp nước, có thể do van nước hoặc cảm biến. |
E52 | Nhiệt độ nước nóng bất thường, có thể do cảm biến bề mặt hoặc nước cấp quá nóng. |
E53 | Cảm biến nhiệt độ của hệ thống ngưng tụ gặp vấn đề. |
E61 | Lồng giặt hoạt động bất thường trong giai đoạn giặt hoặc xả. |
E62 | Lồng giặt gặp sự cố khi xả nước. |
E63 | Lồng giặt gặp vấn đề khi khóa hoặc mở trong quá trình vận hành. |
E64 | Lồng giặt hoạt động bất thường trong giai đoạn phanh. |
E71-E74 | Cảm biến tốc độ quay gặp lỗi trong các giai đoạn giặt, xả, khóa/mở, hoặc phanh. |
E79 | Cảm biến tốc độ quay gặp lỗi mạch trong động cơ lồng giặt. |
E81-E84 | Điện áp mạch động cơ lồng giặt bất thường trong các giai đoạn giặt, xả, khóa/mở, hoặc phanh. |
E91 | Nước rò rỉ, mực nước tăng bất thường trong giai đoạn giặt. |
E92 | Nước rò rỉ, mực nước giảm bất thường trong quá trình giặt. |
E93 | Cảm biến bọt bị tắc, ảnh hưởng đến quá trình giặt. |
E94 | Cảm biến bọt gặp lỗi, không hoạt động đúng. |
E95 | Cảm biến mực nước hoạt động không chính xác. |
E96, E98, E99, E991, E992 | Lỗi trong bộ điều khiển điện tử thứ hai (máy tính siêu nhỏ, nén, hoặc EEPROM). |
EA | Nguồn điện áp cung cấp không ổn định. |
EB1 | Van xả điều tiết mở không đúng cách. |
EB2 | Van xả đóng không đúng cách. |
EC11, EC12 | Cảm biến rung ở phía trước hoặc phía sau gặp sự cố. |
ED1 | Không thể khóa hoặc xả lồng giặt. |
ED2 | Mở khóa lồng giặt bất thường. |
EE1-EE3 | Lỗi lắp ráp bộ điều khiển điện tử thứ hai (truyền thông, EEPROM, hoặc bơm tuần hoàn). |
Mã Lỗi “EF” (Liên Quan Đến Quạt Trong Quá Trình Sấy)
Mã Lỗi | Mô Tả |
---|---|
EF1 | Động cơ quạt sấy hoạt động không ổn định. |
EF2 | Động cơ quạt làm mát gặp sự cố. |
EF3 | Quạt ngăn ngưng tụ thứ nhất hoạt động bất thường. |
EF4 | Quạt dòng chảy chéo gặp lỗi. |
EF5 | Quạt ngăn ngưng tụ thứ hai hoạt động không đúng. |
Mã Lỗi “EH” (Liên Quan Đến Nhiệt Độ Trong Quá Trình Sấy)
Mã Lỗi | Mô Tả |
---|---|
EH1 | Cảm biến nhiệt độ ống xả hoạt động không đúng. |
EH2 | Cảm biến nhiệt độ ổ cắm nước làm mát gặp sự cố. |
EH3 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào nước làm mát bất thường. |
EH4 | Cảm biến nhiệt độ nước nóng hoặc sấy khô không hoạt động đúng. |
EH5 | Nhiệt độ lạnh/nóng bất thường hoặc bộ phận làm nóng PTC bị ngắt kết nối. |
EH6 | Quá trình làm mát sau sấy gặp vấn đề. |
EH7 | Nhiệt độ ổ cắm làm mát không ổn định, có thể do lỗi cảm biến. |
EH8, EH9 | Cảm biến nhiệt độ nóng hoạt động bất thường. |
EH11, EH12 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào/đầu ra lồng giặt gặp sự cố. |
EH14 | Cảm biến nhiệt độ không khí bên ngoài không hoạt động đúng. |
EH21 | Hệ thống xả gặp trục trặc. |
EH22-EH24 | Cảm biến nhiệt độ tụ hoặc bay hơi hoạt động không ổn định. |
EH31, EH32 | Cảm biến nhiệt độ cống bất thường (mực nước cao hoặc thấp). |
Mã Lỗi “EJ” (Liên Quan Đến Bơm Nhiệt)
Mã Lỗi | Mô Tả |
---|---|
EJ21 | Nhiệt độ bơm nhiệt bất thường. |
EJ23 | Nhiệt độ bay hơi của bơm nhiệt không ổn định. |
EJ31 | Công tắc Inuihiya hoạt động không đúng. |
EJ32 | Cơ chế mở/đóng luồng không khí lạnh gặp sự cố. |
Mã Lỗi “EL”
Mã Lỗi | Mô Tả |
---|---|
EL | Động cơ lồng giặt bị rò rỉ hoặc phát hiện rò rỉ bất thường. |
Mã Lỗi “EP” (Liên Quan Đến Bơm Nước)
Mã Lỗi | Mô Tả |
---|---|
EP1 | Bơm nước hoạt động không bình thường. |
EP2 | Bơm tuần hoàn gặp sự cố, nước không được lưu thông đúng cách. |
EP3 | Bơm thoát nước hoặc cảm biến mực nước gặp trục trặc. |
Mã Lỗi “EU” (Liên Quan Đến Quá Trình Nén)
Mã Lỗi | Mô Tả |
---|---|
EU | Phát hiện bọt bất thường trong quá trình giặt nước ấm. |
EU11, EU12 | Mạch nén gặp lỗi (phần cứng hoặc phần mềm). |
EU2 | Điện áp mạch nén không ổn định. |
EU31 | Máy nén không khởi động được. |
EU4 | Giai đoạn mở máy nén gặp sự cố. |
EU5 | Hiệu chỉnh dòng điện máy nén bất thường. |
EU6 | Nhiệt độ máy nén tăng cao bất thường. |
EU79 | Máy nén bị ngắt kết nối bất thường. |
Kết Luận
Máy giặt Toshiba nội địa Nhật là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và độ bền vượt trội, mang lại trải nghiệm giặt giũ hiệu quả và tiện lợi. Việc nắm rõ các mã lỗi giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý các sự cố kỹ thuật, từ đó duy trì hiệu suất tối ưu của máy. Nếu gặp các mã lỗi phức tạp hoặc không thể tự khắc phục, hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp qua website https://www.kanto.vn hoặc gọi số 0888146386 (toàn quốc) hoặc 0868146386 (HCM) để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Với sự chăm sóc đúng cách, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong việc chăm sóc quần áo của gia đình bạn.
“`